Dòng biến tần DC toàn phần nhiệt độ cực thấp – Bộ chia
Nhận giá mới nhất| Hình thức thanh toán: | T/T |
| Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
| Đặt hàng tối thiểu: | 1 |
| Hình thức thanh toán: | T/T |
| Incoterm: | FOB,CFR,CIF,EXW,FCA |
| Đặt hàng tối thiểu: | 1 |
The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it
Dòng biến tần Full DC nhiệt độ cực thấp Snowfairy – Bộ phận phân chia là giải pháp sưởi ấm và làm mát tiên tiến được thiết kế đặc biệt cho vùng khí hậu cực lạnh. Nó tích hợp một loạt công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống sưởi ở nhiệt độ thấp, biến tần DC và phun hơi tăng cường. Những công nghệ này hoạt động song song để đảm bảo thiết bị có thể hoạt động đáng tin cậy ngay cả khi nhiệt độ giảm xuống mức -35°C. Ngoài ra, khả năng giám sát từ xa của nó cho phép người dùng theo dõi hiệu suất của hệ thống một cách thuận tiện từ bất kỳ vị trí nào, khiến nó trở thành sự lựa chọn cực kỳ thông minh và hiệu quả để đáp ứng các yêu cầu sưởi ấm và làm mát hiện đại.
Dòng sản phẩm này sử dụng công nghệ biến tần DC và phun hơi tiên tiến. Những công nghệ này cho phép thiết bị duy trì hiệu suất sưởi ấm ổn định trong điều kiện cực lạnh, xuống tới -35°C. Đây là một lợi thế đáng kể ở những khu vực mà hệ thống sưởi ấm truyền thống có thể gặp khó khăn trong việc hoạt động hiệu quả trong mùa đông.
Tất cả các mẫu trong dòng sản phẩm này đều được tối ưu hóa để sử dụng năng lượng, tự hào về các giá trị Hệ số Hiệu suất (COP) dẫn đầu ngành. Điều này có nghĩa là với mỗi đơn vị năng lượng điện tiêu thụ, thiết bị có thể tạo ra một lượng năng lượng sưởi ấm hoặc làm mát tương đối lớn, dẫn đến chi phí năng lượng thấp hơn và hoạt động thân thiện với môi trường hơn.
Được trang bị giao diện điều khiển từ xa, thiết bị cho phép theo dõi và quản lý trạng thái hệ thống theo thời gian thực. Người dùng có thể truy cập thông tin về hiệu suất của thiết bị, chẳng hạn như cài đặt nhiệt độ, mức tiêu thụ năng lượng và mọi vấn đề tiềm ẩn, từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Tính năng này tăng cường sự tiện lợi và cho phép bảo trì chủ động.
Thiết kế tách rời của thiết bị mang lại tính linh hoạt cao trong việc lắp đặt. Nó có thể dễ dàng lắp đặt ở nhiều khu dân cư và thương mại khác nhau, cho dù đó là một căn hộ nhỏ hay một tòa nhà văn phòng lớn. Tính linh hoạt này làm cho nó phù hợp với các bố cục tòa nhà và nhu cầu khác nhau của người dùng.
Bảng sau đây cung cấp các thông số chi tiết cho từng model trong dòng Split Unit:
| Model | RJP - 85F/N2 - BPEEVI | RJP - 140F/N2 - BPEEVI | RJP - 180F/N2 - BPEEVI | RJP - 230F/SN2 - BPEEVI |
|---|---|---|---|---|
| Rated Heating (kW) | 8.5 | 14.3 | 17.5 | 22.2 |
| Rated Heating Power (kW) | 2.36 | 4.09 | 5.16 | 6.63 |
| Low Temp Heating (kW) | 5.7 | 10.0 | 11.4 | 14.5 |
| Low Temp Heating Power (kW) | 2.39 | 4.29 | 4.95 | 6.30 |
| -20°C Heating (kW) | 5.2 | 8.7 | 10.3 | 13.0 |
| -20°C Heating Power (kW) | 2.46 | 4.12 | 4.88 | 6.16 |
| Rated Cooling (kW) | 6.8 | 9.4 | 10.1 | 13.2 |
| Rated Cooling Power (kW) | 2.60 | 3.64 | 4.0 | 5.28 |
| Max Input Power (kW) | 4.0 | 6.0 | 9.38 | 11.9 |
| Max Input Current (A) | 18.0 | 28.0 | 42.6 | 18.1 (Note: There may be an error here as the value seems inconsistent with the power increase trend; it should likely be higher) |
| Refrigerant | R410A | R410A | R410A | R410A |
| Noise dB(A) | 56 | 58 | 59 | 60 |
| Weight (kg) | 63 | 91 | 100 | 120 |
| Dimensions (Indoor) (mm) | 530×288×670 | 530×288×670 | 530×288×670 | 530×288×670 |
| Dimensions (Outdoor) (mm) | 960×380×820 | 960×380×1270 | 960×380×1270 | 1030×390×1340 |
| Water Connection | DN25 | DN25 | DN25 | DN25 |
| Water Flow (m³/h) | 1.5 | 2.5 | 3.0 | 4.0 |
| Water Resistance (kPa) | 40 | 50 | 50 | 60 |
| Rated COP | 3.59 | 3.49 | 3.39 | 3.35 |
| Power Supply | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 220V/50Hz | 380V/50Hz |
Lưu ý: Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo điều kiện môi trường. Đối với các ứng dụng cụ thể, nên tham khảo ý kiến của các kỹ sư kỹ thuật của chúng tôi. Thông số kỹ thuật và thông số có thể thay đổi khi sản phẩm được cải tiến. Luôn tham khảo bảng tên thực tế để biết chi tiết chính xác.
(1) Độ ổn định và thời gian sản xuất OEM/ODM
Snowfairy vận hành một cơ sở sản xuất hiện đại rộng 50.000 m2 tại huyện Wuzhi, thành phố Tiêu Tác, được trang bị dây chuyền sản xuất tự động và nhiều buồng thử nghiệm môi trường (bao gồm cả phòng thí nghiệm nhiệt độ cực thấp). Chúng tôi đảm bảo năng lực sản xuất hàng loạt ổn định với sản lượng hàng năm vượt quá 50.000 chiếc trên tất cả các dòng máy bơm nhiệt. Thời gian thực hiện tiêu chuẩn là 30–45 ngày sau khi xác nhận đơn hàng, với các tùy chọn cấp tốc có sẵn cho các dự án khẩn cấp.
(2) Khả năng tùy chỉnh
Ngoài việc lựa chọn mẫu tiêu chuẩn, Snowfairy còn cung cấp khả năng tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của thị trường:
(3) Điều khoản thanh toán và hậu cần
(1) Tài liệu toàn diện (Miễn phí & Đa ngôn ngữ)
Tất cả các sản phẩm bao gồm:
(2) Đào tạo & Hỗ trợ tại chỗ
(3) Sơ đồ cài đặt – Logic kết nối hệ thống phân chia
Đối với các thiết bị loại tách (ví dụ: dòng RJP), hệ thống kết nối như sau:
Dàn nóng → (Đường dây làm lạnh + Cáp liên lạc) → Mô-đun thủy lực trong nhà → (Vòng tuần hoàn nước) → Thiết bị đầu cuối (Sưởi dưới sàn / Cuộn dây quạt / Bộ tản nhiệt)
Một sơ đồ đơn giản hóa có sẵn theo yêu cầu.
(4) Định lượng dữ liệu hiệu suất
(1) Chính sách bảo hành
(2) Mạng lưới dịch vụ toàn cầu
(3) Cung cấp phụ tùng thay thế
(1) Chứng chỉ
(2) Dự án tham khảo
(3) Xác thực của bên thứ ba
Snowfairy - Đối tác đáng tin cậy của bạn về giải pháp sưởi sạch và nhiệt thông minh.
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.
Fill in more information so that we can get in touch with you faster
Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.